Tổng hợp danh sách các khối thi môn thi các trường đại học

18 A18 Toán, Hoá học, Khoa học xã hội

Danh sách tổ hợp các khối thi đại học mở rộng từ khối B

STT – Khối Thi – Môn Thi

1 B00 Toán, Hóa học, Sinh học

2 B01 Toán, Sinh học, Lịch sử

3 B02 Toán, Sinh học, Địa lí

4 B03 Toán, Sinh học, Ngữ văn

5 B04 Toán, Sinh học, Giáo dục công dân

6 B05 Toán, Sinh học, Khoa học xã hội

7 B08 Toán, Sinh học, Tiếng Anh

Danh sách tổ hợp các khối thi đại học mở rộng từ khối C

STT – Khối Thi – Môn Thi

1 C00 Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí

2 C01 Ngữ văn, Toán, Vật lí

3 C02 Ngữ văn, Toán, Hóa học

4 C03 Ngữ văn, Toán, Lịch sử

5 C04 Ngữ văn, Toán, Địa lí

6 C05 Ngữ văn, Vật lí, Hóa học

7 C06 Ngữ văn, Vật lí, Sinh học

8 C07 Ngữ văn, Vật lí, Lịch sử

9 C08 Ngữ văn, Hóa học, Sinh học

10 C09 Ngữ văn, Vật lí, Địa lí

11 C10 Ngữ văn, Hóa học, Lịch sử

12 C12 Ngữ văn, Sinh học, Lịch sử

13 C13 Ngữ văn, Sinh học, Địa lí

14 C14 Ngữ văn, Toán, Giáo dục công dân

15 C15 Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội

16 C16 Ngữ văn, Vật lí, Giáo dục công dân

17 C17 Ngữ văn, Hóa học, Giáo dục công dân

18 C19 Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân

19 C20 Ngữ văn, Địa lí, Giáo dục công dân

Danh sách tổ hợp các khối thi đại học mở rộng từ khối D

STT – Khối Thi – Môn Thi

1 D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

2 D02 Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga

3 D03 Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp

4 D04 Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung

5 D05 Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức

6 D06 Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật

7 D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh

8 D08 Toán, Sinh học, Tiếng Anh

9 D09 Toán, Lịch sử, Tiếng Anh

10 D10 Toán, Địa lí, Tiếng Anh

11 D11 Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Anh

12 D12 Ngữ văn, Hóa học, Tiếng Anh

13 D13 Ngữ văn, Sinh học, Tiếng Anh

14 D14 Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh

15 D15 Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh

16 D16 Toán, Địa lí, Tiếng Đức

17 D17 Toán, Địa lí, Tiếng Nga

18 D18 Toán, Địa lí, Tiếng Nhật

19 D19 Toán, Địa lí, Tiếng Pháp

20 D20 Toán, Địa lí, Tiếng Trung

21 D21 Toán, Hóa học, Tiếng Đức

22 D22 Toán, Hóa học, Tiếng Nga

23 D23 Toán, Hóa học, Tiếng Nhật

24 D24 Toán, Hóa học, Tiếng Pháp

25 D25 Toán, Hóa học, Tiếng Trung

26 D26 Toán, Vật lí, Tiếng Đức

27 D27 Toán, Vật lí, Tiếng Nga

28 D28 Toán, Vật lí, Tiếng Nhật