ETA là gì. Phân biệt EAT với ETD trong vận chuyển xuất nhập khẩu

Ghi chú: Tài liệu trích dẫn

ETA là thuật ngữ được sử dụng nhiều trong lĩnh vực vận chuyển hàng hóa xuất nhập khẩu Logistic. Có rất nhiều người nhầm lẫn thuật ngữ này với ETD. Vậy, ETA là gì? Đặc điểm, các yếu tố tác động và cách phân biệt với ETD như thế nào? Tất cả sẽ được Vietlearn.org giải đáp trong nội dung dưới đây.

ETA là gì? Các khái niệm liên quan

ETA là gì? ETA là viết tắt của từ gì?

ETA là tên viết tắt của Estimated time of arrival. Đây là thuật ngữ được sử dụng để chỉ khoảng thời gian dự kiến đến cảng của lô hàng xuất nhập khẩu. Tùy theo tính chất giao dịch mà các lô hàng này được giao dịch, vận chuyển theo các hình thức như đường bộ, đường biển, đường hàng không,…Thời gian thực thế sẽ còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố như điều kiện thời tiết, thời gian giao hàng.

ETD là gì? ETD là viết tắt của từ gì?

Trước khi phân biệt ETA và ETD bạn cần phải giải thích được khái niệm ETD là gì. ETD là tên viết tắt của Estimated / Expected Time of Departure, là mốc thời gian lô hàng rời cảng đi theo dự kiến. Điều này sẽ giúp cho khách hàng theo dõi lịch trình của đơn hàng chính xác và dễ dàng hơn.

Lead time là gì?

Được biết đến với tên gọi là thời gian sản xuất, là khoảng thời gian trôi qua kể từ khi bắt đầu một quy trình cho tới đi kết thúc. Các công ty sẽ xem xét thời gian sản xuất, quản lý chuỗi cung ứng, quản lý dự án trong các giai đoạn tiền xử lý, xử lý và hậu xử lý.

Delivery là gì?

Trong tiếng anh, delivery là sự phân phát hàng hóa. Nếu như bạn thường xuyên đặt hàng, hay sử dụng bất kỳ một dịch vụ liên quan đến bưu điện, vận tải hàng hóa thì sẽ bắt gặp thuật ngữ này thường xuyên. Khi đi cùng với các cụm từ khác delivery sẽ có các ý nghĩa khác. Ví dụ như delivery date là ngày giao; delivery time trong lĩnh vực vận tải được hiểu là thời hạn giao hàng,….

ATA là gì?

ATA là tên viết tắt của Actual Time of Arrival, được sử dụng để chỉ thời gian giao hàng chính xác đến 100%.

Phân loại ETA trong xuất nhập khẩu là gì?

Trong hoạt động xuất nhập khẩu, ETA được phân chia thành 2 loại, dựa theo hình thức vận tải. Cụ thể: