Ngữ pháp cơ bản – Công thức và dấu hiệu nhận biết 12 thì tiếng Anh
Thì tương lai tiếp diễn diễn tả sự việc kéo dài liên tục suốt một khoảng thời gian ở tương lai, thường sẽ xảy ra như một phần trong kế hoạch
E.g: She will be climbing on the mountain at this time next Friday.
- Thì Tương Lai Hoàn Thành – Perfect Future
Công thức
Khẳng định S + will/shall + have + V3/pp. Dấu hiệu nhận biết: by/before , by the time/by the end of
Phủ định S + will/shall + have + not + V3/pp.
Nghi vấn Will/Shall + S + have + V3/pp?
Cách sử dụng
Thì tương lai hoàn thành dùng để diễn tả một sự việc hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai
E.g: By this time tomorrow, I will have already been in Australia.
- Thì Tương Lai Hoàn Thành Tiếp Diễn – Perfect Continuous Future
Công thức
Khẳng định S + will/shall + have + been + Ving Dấu hiệu nhận biết: by then, by the time, by/before …
Phủ định S + will/shall + have + not + been + Ving
Nghi vấn Will/Shall + have + S + been + Ving?
Cách sử dụng
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn diễn tả một sự việc sẽ xảy ra liên tục trước một thời điểm nào đó trong tương lai
E.g: I will have been working as a teacher of English for 20 years by the end of next year.
Tìm hiểu thêm tại: Cambridge – English Grammar In Use
Trong 12 thì tiếng Anh trên, những thì thường xuyên được sử dụng trong công việc và giao tiếp thường ngày là: Quá Khứ Đơn (Simple Past), Hiện Tại Đơn (Simple Present), Hiện Tại Hoàn Thành (Perfect Present), Hiện Tại Tiếp Diễn (Continuous Present), Tương Lai Đơn (Simple Future).
Series “Ngữ pháp cơ bản” của Vietlearn là các bài viết giúp bạn xây dựng nền tảng tiếng Anh. Dàn