Ngữ pháp cơ bản: Vị trí và cách chia từ loại trong tiếng Anh
Ghi chú: Tài liệu trích dẫn
Các từ loại không chỉ có trong ngữ pháp Tiếng Việt mà còn có trong ngữ pháp Tiếng Anh. Kiến thức cơ bản về từ loại trong tiếng Anh: danh từ, tính từ và động từ, phó từ. Đây là phần kiến thức cơ bản mà ai học Tiếng Anh cũng cần nắm vững. Trong bài viết dưới đây, Vietlearn sẽ cùng bạn đọc khám phá tất tần tật mọi thông tin xoay quanh phần kiến thức này.
Vai trò từ loại Tiếng Anh
Ngữ pháp cơ bản – Mỗi từ loại thể hiện một chức năng và vai trò khác nhau trong mệnh đề tiếng Anh. Bạn cần nhận biết từ này thuộc từ loại nào và có chức năng gì, đứng ở đâu trong câu. Hiểu các từ loại là cơ sở đề xây dựng câu hoàn chỉnh với đầy đủ các thành phần.
Nắm vững kiến thức về từ loại tiếng Anh giúp các bạn diễn đạt trong giao tiếp tốt hơn. Ngoài ra, sách báo và tin tức tiếng Anh sẽ là quyển “bài tập thực hành” giúp bạn vừa nâng trình từ loại vừa kiểm tra khả năng đọc – hiểu của mình. Kiến thức về từ loại còn là trợ thủ đắc lực để bạn mở rộng vốn từ vựng của mình. Chỉ cần nhớ 1 từ gốc có thể mở rộng ra nhiều từ loại khác và linh hoạt sử dụng trong câu.
Trong ngữ pháp tiếng Anh, có 4 từ loại (word classes) cơ bản: danh từ (1), tính từ (2) và động từ (3), phó từ (4). Ngoài ra, còn các loại từ chức năng khác như giới từ, liên từ… Ở bài học ngữ pháp cơ bản này, chúng ta sẽ tìm hiểu 4 từ loại và vì sao Vietlearn chia thành 2 nhóm như trên nhé.
Nhóm từ loại: Danh từ – Tính từ
- Danh từ – Noun
Định nghĩa: Danh từ là từ loại dùng để chỉ người, con vật, sự vật, hiện tượng.
Chức năng: Danh từ thường là chủ ngữ (S) trong câu, tân ngữ (O) cho động từ và giới từ.
Phân loại:
Phân chia theo số lượng từ
Danh từ đếm được (Countable noun)
Danh từ số ít (Singular noun)
Danh từ số nhiều (Plural noun)
Danh từ không đếm được (Uncountable noun)
Phân chia theo loại danh từ
Danh từ chung
Danh từ riêng
Danh từ chỉ sự vật, hiện tượng (concreate noun)
Danh từ trừu tượng, chỉ ý tưởng, khái niệm (abstract noun)
Danh từ tập hợp (collective noun)
Danh động từ (gerund)
Dấu hiệu nhận biết: Các danh từ thường kết thúc bằng các hậu tố: -age (language); -ance/-ence (importance); -er/-or (teacher); -hood (neighborhood); -ism (socialism); -ist (artist); -itude (attitude); -ity/-ty (quantity); -ment (government); -ness (business); -ship (friendship); -tion/-sion (nation)