Ngữ pháp cơ bản – Tổng hợp các liên từ và cách sử dụng trong tiếng Anh
E.g. He works hard so that he can buy a new house. = He works hard so as to/in order to/to buy a new house.
(Anh ấy làm việc chăm chỉ để anh ấy có thể mua được một ngôi nhà mới.)
3.7. Liên từ chỉ sự tương phản:
Though/Even though/ Although + S + V: mặc dù
E.g. Although he is tired, he goes to work. (Mặc dù anh ấy mệt, anh ấy vẫn đi làm.)
In spite of/Despite + Ving/N: mặc dù
E.g. In spite of his broken leg, he goes out. (Mặc dù chân anh ấy bị gãy, anh ấy vẫn đi chơi.)
While/ Whereas: trong khi
E.g. Many people like meat, while/whereas others do not.
3.8. Liên từ chỉ điều kiện:
if/even if/as long as/providing that: nếu; unless: nếu như không
E.g. Even if you are born rich, life is still difficult.
E.g. You can borrow the car as long as you’re careful with it.
E.g. You can’t come with me unless you promise to keep quiet.
whether…or not được dùng làm câu hỏi gián tiếp, sau giới từ hoặc trước to V
E.g. I don’t know whether you have met him or not.
in case, in case of
Ex: Take this umbrella in case it rains/in case of raining.
3.9. Liên từ chỉ so sánh:
as….as: giống như
E.g. She sings as beautifully as her mother. (Cô ấy hát hay như mẹ cô ấy.)
than: so với
E.g. He runs faster than his friend. (Anh ấy chạy nhanh hơn bạn của anh ấy)
E.g.This watch is more expensive than that one. (Chiếc đồng hồ này đắt hơn chiếc đồng hồ kia.)
Besides: bên cạnh đó – Furthermore/Moreover: hơn nữa, vả lại
Consequently: do đó – However/nevertheless/yet: tuy nhiên
Hence: do đó – Therefore/thus: vì thế
On the other hand: mặt khác
Fun fact: Các liên từ (conjunction) còn được gọi