Tên các con vật bằng tiếng Anh – Học nhiều biết rộng

scold(v): la, mắng

shoo(v): xua (đi chỗ khác)

adopt(v): nhận nuôi

foster(v): chăm sóc, nuôi dưỡng tạm thời

bowl(n): bát, tô (để đồ ăn, uống)

cat/dog food(n): thức ăn cho mèo/chó (dry/wet food: đồ ăn khô/ướt)

treat(n): đồ ăn thưởng, đồ ăn vặt cho thú cưng

collar(n): vòng đeo cổ

name tag/ID tag(n): thẻ gắn trên vòng cổ, thường có tên động vật hay thông tin của chủ

leash(n): dây buộc, dây dắt động vật

cat/dog litter(n): cát vệ sinh cho mèo/chó

litter tray/box(n): khay/hộp đựng cát vệ sinh

cage(n): chuồng, lồng

tank(n): bể, bể nước

(pet) owner(n): chủ nhân của thú cưng

pet shop(n): cửa hàng đồ cho thú cưng

vet(n) bác sĩ thú y

pet clinic(n): phòng khám thú y

Các loài động vật bò sát

Tên các con vật bằng tiếng Anh – Học nhiều biết rộng

Chameleon – /kə’miliən/: Con tắc kè

Snake – /sneɪk/: Con rắn

Crocodile – /krɑkə,daɪl/: Cá sấu

Alligator – /ˈaliˌgātər/: Cá sấu

Iguana – /ɪ’gwɑnə/: Kỳ nhông

Lizard – /lɪzərd/: Thằn lằn

Python – /paɪθɑn/: Con trăn

Turtle – /’tɜrtəl/: Con rùa

Các loài gia súc – gia cầm

Cow – /kau/: Con bò cái

Ox – /ɑːks/: Con bò đực

Pig – /pig/: Con lợn

Sheep – /ʃi:p/: Con cừu

Chicken – /ˈtʃɪk.ɪn/: Con gà

Cock – /kɔk/: Gà trống

Hen – /hen/: Gà mái

Hound – /haund/: Chó săn

Tên các con vật bằng tiếng Anh – Các loài động vật sống dưới biển

carp (số nhiều: carp) cá chép

catfish cá trê

cod (số nhiều: cod) cá tuyết

dolphin cá heo

eel con lươn

haddock (số nhiều: haddock) cá êfin

herring cá trích

jellyfish sứa

mackerel (số nhiều: mackerel) cá thu

octopus bạch tuộc

plaice (số nhiều: plaice) cá bơn sao

salmon (số nhiều: salmon) cá hồi salmon

sea lion sư tử biển

seal hải cẩu

shark cá mập

squid mực

stingray cá đuối

trout (số nhiều: trout) cá hồi trout

tuna (số nhiều: tuna) cá ngừ

walrus con moóc/hải tượng

whale cá voi

crab cua

crayfish tôm rồng/tôm hùm đất

lobster tôm hùm

mussel trai

oyster hàu

prawn tôm càng

sea urchin nhím biển

shrimp tôm nói chung

starfish sao biển

fin vây

gills mang

scales vảy

aquarium thủy cung

fish tank bể cá

to swim bơi

pincers càng cua

Một số đoạn văn mẫu miêu tả con vật em yêu thích bằng tiếng Anh

Dưới đây là 2 đoạn văn mẫu thông dụng miêu tả con vịt