Tổng hợp các cụm từ viết tắt trong Tiếng Anh theo lĩnh vực
DGMW: Don’t get me wrong (đừng hiểu lầm tôi) AFAIK: as far as I know (theo tôi được biết) NP: no problem (không có vấn đề gì) TTYL: Talk to you later (nói chuyện sau nhé) THX/TNX/TQ/TY: thank you (cảm ơn)
WTF: What the f***? (cái quái gì thế?) BRB: be right back (quay lại ngay) DGMW: Don’t get me wrong (đừng hiểu lầm tôi) b/c: because (bởi vì) AFK: away from keyboard (rời khỏi bàn phím, thường dùng trong game)
IIRC: if I recall/remember correctly (nếu tôi nhớ không nhầm) IDK: I don’t know (tôi không biết) LOL: laugh out loud (cười lớn) ROFL: rolling on the floor laughing (cười lăn lộn) TIA: Thanks in advance (cảm ơn trước)
TBC: to be continued (còn nữa) CU/ CUL: see you / see you later (hẹn gặp lại) CWYL: chat with you later (nói chuyện với cậu sau nhé) A.S.A.P: as soon as possible (càng sớm càng tốt) TGIF: Thank God It’s Friday (Ơn Giời, thứ 6 đây rồi)
Trên là những chia sẻ của Vietlearn về các từ viết tắt trong tiếng anh.