Tổng hợp các cụm từ viết tắt trong Tiếng Anh theo lĩnh vực

Ghi chú: Tài liệu trích dẫn

Trong Tiếng Anh có rất nhiều các cụm từ viết tắt. Trong giao tiếp các cụm từ này được sử dụng rất phổ biến. Bạn đã biết các cụm từ viết tắt trong tiếng anh chưa? Bã đã từ gặp những tình huống dở khóc, dở cười vì các từ viết tắt tiếng anh? Trong bài viết sau, Vietlearn tổng hợp các từ viết tắt Tiếng Anh theo lĩnh vực. Hãy khám phá ngay:

Nguồn gốc của các cụm từ viết tắt

Ý nghĩa các cụm từ viết tắt trong Tiếng Anh

Chắc hẳn rất nhiều bạn thắc mắc các cụm từ viết tắt trong tiếng anh từ đâu mà có? Tại sao lại sử dụng các cụm từ này? Sử dụng cụm từ đầy đủ không phải dễ hiểu hơn sao? Vietlearn sẽ lý giải thắc mắc này của các bạn:

Các cụm từ viết tắt trong tiếng anh rất được ưa chuộng sử dụng bởi nó giúp tiết kiệm thời gian. Thay vì nói một cụm từ dài để diễn tả nội dung. Chúng ta chỉ cần sử dụng cụm từ viết tắt. Nó giúp rút ngắn thời gian xuống đáng kể. Thêm vào đó, những từ rút gọn sẽ giúp câu nói cô đọng, súc tích mà vẫn khiến người giao tiếp với bạn hiểu được nội dung.

Một điều khác biệt của các cụm từ viết tắt trong tiếng anh: Không giống như tiếng việt, các từ viết tắt do giới trẻ sáng tạo. Các cụm từ này sáng tạo không theo bất cứ quy tắc nào. Ngược lại, các cụm từ viết tắt trong tiếng anh lại đều có quy tắc nhất định. Các từ viết tắt tiếng Anh hầu hết là được ghép chữ cái đầu các từ lại với nhau.

Tổng hợp các cụm từ viết tắt trong tiếng anh

Cụm từ viết tắt trong giao tiếp

Vietlearn tổng hợp một số cụm từ viết tắt trong tiếng anh thông dụng trong giao tiếp:

WTH – What The Hell (cái gì thế) vs. – versus (với) min. – minute or minimum (phút / tối thiểu) Wanna – want to (muốn) Kinda – kind of (đại loại là) Gotta – (have) got a (có)

tel. – telephone (số điện thoại) P.S. – Postscript (Tái bút) D.I.Y. – Do it yourself (Tự làm) FYI – For Your Information (Thông tin để bạn biết) Lemme – let me (để tôi) Gonna – (tobe) going to (sẽ)

Kinda – kind of (đại loại là) no. – number (số) OMG – Oh My God (lạy Chúa tôi, ôi trời ơi) est. – established (được thành lập) temp. – temperature or temporary (nhiệt độ/ tạm thời) AKA – also known as (còn được biết đến như là)