Ngữ pháp cơ bản: Vị trí và cách chia từ loại trong tiếng Anh
Vị trí:
a. Đứng sau mạo từ a, an, the, đại từ chỉ định this, that, these, those hay lượng từ some, many, a little…
E.g: I am a student.
b. Đứng sau tính từ chỉ sở hữu
E.g: My brother’s daughter is adorable.
c. Đứng sau tính từ
E.g: He writes meaningless letters.
d. Làm chủ ngữ đứng trước động từ chính
E.g: The teacher disagrees with this theory, however, it’s never been proven right.
e. Làm tân ngữ, bổ ngữ đứng sau động từ chính hoặc giới từ
E.g: Ellen Max gave coffee to her father.
E.g: Lisa is good at dancing.
E.g: They can be used to highlight questions.
- Tính từ – Adjective
Định nghĩa: Tính từ là từ loại dùng để miêu tả đặc điểm, tính chất của một người, con vật, sự vật, hiện tượng nào đó.
Chức năng: Tính từ bổ nghĩa cho danh từ. Tính từ đứng trước danh từ.
Phân loại:
Phân loại theo khả năng xếp hạng
Tính từ có thể xếp loại (gradble adjective)
Tính từ so sánh hơn
Tính từ so sánh nhất
Tính từ không thể xếp loại (ungradble adjective)
Phân loại theo nghĩa và chức năng tính từ
Tính từ mô tả (descriptive adjective)
Tính từ chỉ định (demonstrate adjective)
Tính từ chỉ lượng (quantitatve adjective)
Tính từ sở hữu (possessive adjective)
Dấu hiệu nhận biết: Các tính từ thường kết thúc bằng các hậu tố: -al (natural); -ful (beautiful); -ive (attractive); -able (comfortable); -ous (serious); -ish (selfish); -ed (excited)… một số noun-ly/noun-y (daily, monthly, friendly, healthy)
Vị trí:
a. Đứng trước danh từ
E.g: I met a homeless person in NY.
Danh từ được sắp xếp theo trật tự OSASCOMP [opinion – size – age – shape – color – origin – material – purpose]
E.g: This is my small new red sleeping bag. [size – age – color – purpose]
E.g: My sister has a beautiful big white bulldog. [opinion – size – color]
b. Danh từ đứng sau động từ trạng thái (stative verb): to be (am/is/are, was/were, will be…), feel, look, appear, seem, sound, smell, taste…
E.g: This soup is not edible.
E.g: The cake tastes sweet.
c. Danh từ đứng sau tân ngữ gián tiếp của động từ make, keep, find
E.g: This movie makes me sad.
Ngoài ra, tính từ được sử dụng trong một số cấu trúc đặc biệt và nâng cao để nhấn mạnh tính chất của chủ thể.