Tổng hợp các cụm từ viết tắt trong Tiếng Anh theo lĩnh vực

Init – isn’t it? (có phải không?) appt. – appointment (cuộc hẹn) dept. – department (bộ) apt. – apartment (căn hộ) A.S.A.P. – as soon as possible (càng sớm càng tốt) BTW – By The Way (à mà này, nhân tiện thì)

BRO – Brother (anh/em trai) N/A – Not Available (không có sẵn) SIS – Sister (chị/em gái) PPL – People (người) TMRM – Tomorrow (ngày mai) TTYL – Talk To You Later (nói chuyện với bạn sau)

TBC – To Be Continued (còn tiếp) TYT – Take Your Time (cứ từ từ) B4N – Bye For Now (tạm biệt ) PLS – Please (làm ơn) TMI – Too Much Information (quá nhiều thông tin rồi) W/O – Without (không có)

Cụm từ viết tắt chủ đề nghề nghiệp

Cụm từ viết tắt chủ đề nghề nghiệp

Vietlearn tổng hợp một số cụm từ viết tắt trong tiếng anh thông dụng về chủ đề nghề nghiệp:

B.A – Bachelor of Arts (cử nhân khoa học xã hội) MBA – The Master of business Administration (Thạc sĩ quản trị kinh doanh) M.A – Master of Arts (Thạc sĩ khoa học xã hội) M.PHIL or MPHIL – Master of Philosophy (Thạc sĩ) PhD – Doctor of Philosophy (Tiến sĩ)

B.S – Bachelor of Science (cử nhân khoa học tự nhiên) JD – Juris Doctor (tạm dịch: Bác sĩ Luật) VP – Vice President (Phó chủ tịch) VP – Vice President (Phó chủ tịch) PA – Personal Assistant (Trợ lý cá nhân)

MD – Medical Doctor (Dược sĩ) CEO – Chief Executive Officer (Giám đốc điều hành) EVP – Executive Vice President (Phó chủ tịch điều hành) SVP – Senior Vice President (Phó chủ tịch cấp cao) SVP – Senior Vice President (Phó chủ tịch cấp cao)

JD – Juris Doctor (tạm dịch: Bác sĩ Luật) PhD – Doctor of Philosophy (Tiến sĩ) POW – Prisoner Of War (Tù binh) HR – Human Resources (Nhân sự) i.e. – id est (tiếng La-tinh) (Có nghĩa là)

Cụm từ viết tắt khi chat

Cụm từ viết tắt khi chat

Vietlearn tổng hợp một số từ viết tắt trong tiếng anh thông dụng mà bạn có thể sử dụng khi chat với bạn bè:

ACE – a cool experience (một trải nghiệm tuyệt vời) WTH – What the hell? (cái quái gì thế?) TTYL – Talk to you later (nói chuyện sau nhé) BTW: by the way (nhân tiện) IIRC: if I recall/remember correctly (nếu tôi nhớ không nhầm)